Nghệ Thuật Tạo Fan Cứng Trọn Đời: Hiểu Về Chỉ Số Tương Tác Trong Chiến Lược Nội Dung

Trong thế giới mạng xã hội thay đổi xoành xoạch, việc tạo ra nội dung "chạm" được trái tim người xem ngày càng quan trọng. Quinn (@quinnslcm) mới đây đã chia sẻ vài "bí kíp" để biến những người theo dõi lướt qua thành fan cứng trọn đời, nhấn mạnh hai chỉ số quan trọng: số lượt lưu (saves) và chia sẻ (shares) mà bài đăng nhận được. Nghe thì có vẻ cá nhân, nhưng thực ra nó lại rất hợp với xu hướng chung của marketing nội dung và tương tác khán giả.
Quinn tweet một câu "chất như nước cất" thế này:
"content mà biến người ta thành fan cứng trọn đời thì chỉ cần để ý 2 tín hiệu nhỏ thôi:
— bài của bạn có được lưu lại không?
— có được chia sẻ không?
nếu muốn xây dựng thứ gì đó ý nghĩa, theo mình, hãy tạo ra những thứ mà người ta muốn quay lại (theo cách tích cực)
những thứ khiến bạn trở thành điều đáng nhớ
vì nếu người ta đầu tư vào bạn, thì bạn cũng nên làm cho nó đáng giá."
Kèm theo đó là một bức ảnh khoe chỉ số tương tác "đỉnh của chóp": 196K likes, 335 comments, 48K retweets, và 42K saves. Những con số này không chỉ để "làm màu" đâu, mà nó còn cho thấy rõ cách khán giả tương tác với nội dung. Theo bài viết của Asana về các chỉ số mạng xã hội, những chỉ số như likes, comments, shares, và saves là "chìa khóa vàng" để hiểu khán giả. Điều này càng củng cố quan điểm của Quinn rằng saves và shares là hai chỉ số "đỉnh" để đo lường nội dung có ý nghĩa.
Nói về saves, không thể không nhắc đến ý nghĩa của nó. LinkedIn gọi saves trên Instagram là "siêu like" (super like), thể hiện mức độ tương tác sâu hơn hẳn so với một cái like thông thường. Với 42K saves trên bài của Quinn, rõ ràng nội dung này đã "chạm" được khán giả, cho thấy họ thực sự quan tâm và đầu tư. Điều này cũng hợp lý thôi, vì trong một thế giới số đông đúc, tạo ra nội dung đáng nhớ là điều bắt buộc, như Prettylinks đã nhấn mạnh.
Trong một bình luận từ Douwe Tjerkstra, Quinn còn giải thích thêm về giá trị của likes, gợi ý rằng nên phân tích nó theo tỷ lệ, như likes:saves và likes:shares. Cách này giúp hiểu sâu hơn về mức độ tương tác của khán giả. TeachRock cũng có hướng dẫn cách tính tỷ lệ tương tác (engagement rate) bằng những công thức này, giúp bạn "soi" kỹ hơn xem nội dung của mình có thực sự "chạm" được khán giả hay không.
Xu hướng toàn cầu về tương tác mạng xã hội cũng góp phần làm rõ vấn đề này. SmartInsights báo cáo rằng tỷ lệ tương tác thay đổi tùy nền tảng và loại nội dung, trong đó hình ảnh và video thường nhận được nhiều tương tác hơn. Điều này giải thích tại sao bài của Quinn, có kèm hình ảnh chỉ số, lại "bùng nổ" đến vậy.
Ngoài ra, sự chuyển dịch sang marketing nội dung theo tình huống (situational content marketing), như Search Engine Journal đã đề cập, cho thấy việc "may đo" nội dung theo từng khoảnh khắc trong hành trình của người tiêu dùng có thể làm tăng hiệu quả. Nội dung của Quinn có thể "bắt sóng" khán giả chính vì nó đáp ứng nhu cầu về nội dung đáng nhớ và dễ chia sẻ trong môi trường số ngày nay.
Tóm lại, những chia sẻ của Quinn về tầm quan trọng của saves và shares như những chỉ số đo lường nội dung ý nghĩa không chỉ đúng thời điểm mà còn được hỗ trợ bởi các xu hướng lớn trong tương tác mạng xã hội. Khi các nhà sáng tạo nội dung cố gắng xây dựng kết nối lâu dài với khán giả, việc hiểu và tận dụng những chỉ số này sẽ là "vũ khí bí mật" để tạo ra chiến lược nội dung vừa "chạm" vừa "đỉnh". Hành trình tạo fan cứng trọn đời bắt đầu từ việc cam kết tạo ra nội dung không chỉ hấp dẫn mà còn đáng để người ta quay lại.